Có 2 kết quả:
径道 jìng dào ㄐㄧㄥˋ ㄉㄠˋ • 徑道 jìng dào ㄐㄧㄥˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) short-cut
(2) short-cut
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) short-cut
(2) short-cut
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh